phải đòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải đòn+
- Get (be given) the cane, be whipped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải đòn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phải đòn":
phái viên phì nộn phủi ơn - Những từ có chứa "phải đòn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 638